Tham khảo No Air

  1. “'No Air' listing”. Broadcast Music Incorporated. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2017.[liên kết hỏng]
  2. 1 2 “No Air Duet (With Chris Brown) – United States”. iTunes Store. Apple Inc. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011.
  3. “Jordin Sparks Duet With Chris Brown – No Air”. Discogs. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  4. “Jordin Sparks Duet With Chris Brown – No Air”. Discogs. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  5. Jordin Sparks (inlay cover). Jordin Sparks. Jive Records, 19 Recordings. 2007.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  6. "Australian-charts.com – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air". ARIA Top 50 Singles.
  7. "Austriancharts.at – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  8. "Ultratop.be – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  9. "Ultratop.be – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air" (bằng tiếng Pháp). Ultratip.
  10. "Jordin Sparks Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  11. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200846 rồi bấm tìm kiếm.
  12. "Danishcharts.com – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air". Tracklisten.
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  14. "Jordin Sparks with Chris Brown: No Air" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  15. “Jordin Sparks with Chris Brown - No Air” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  16. "Chart Track: Week 28, 2008". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  17. "Nederlandse Top 40 – Jordin Sparks with Chris Brown" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  18. "Dutchcharts.nl – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  19. "Charts.nz – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air". Top 40 Singles.
  20. "Norwegiancharts.com – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air". VG-lista.
  21. "Swedishcharts.com – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air". Singles Top 100.
  22. "Swisscharts.com – Jordin Sparks with Chris Brown – No Air". Swiss Singles Chart.
  23. "Jordin Sparks: Artist Chart History". Official Charts Company.
  24. "Jordin Sparks Chart History (Hot 100)". Billboard.
  25. "Leona Lewis Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  26. "Jordin Sparks Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  27. "Jordin Sparks Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  28. "Jordin Sparks Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard.
  29. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2008”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  30. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2008”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  31. “Jahreshitparade 2008”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  32. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2008”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  33. “2008 Year End Charts – European Hot 100 Singles”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  34. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  35. “Jaarlijsten 2008” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  36. “Jaaroverzichten 2008” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  37. “Top Selling Singles of 2008”. RIANZ. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  38. “VG-lista Topp 20 Nykommerne Oeverst Paa Aarslista - 2008” (bằng tiếng Na Uy). farojournalen. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  39. “Årslista Singlar - År 2008” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  40. “Swiss Year-End Charts 2008”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  41. “UK Year-end Singles 2008” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  42. “Hot 100 Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018.
  43. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2008”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  44. “Adult Pop Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  45. “Pop Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  46. “R&B/Hip-Hop Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  47. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  48. “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Singles/Top 100” (PDF). Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  49. “Decade End Charts – Pop Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  50. “ARIA Charts – Accreditations – 2008 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  51. 1 2 “Canada single certifications – Jordin Sparks – No Air”. Music Canada.
  52. “UGE1 2008”. Hitlisten.nu. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  53. “Latest Gold / Platinum Singles”. Radioscope. 17 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011.
  54. “Norway single certifications – Chris Brown – No Air” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy.
  55. “Guld- och Platinacertifikat − År 2008” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2018.
  56. “Britain single certifications – Jordin Sparks & Chris Brown – No Air” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập No Air vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  57. “American single certifications – Jordin Sparks – No Air” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  58. Paul Grein (ngày 9 tháng 4 năm 2014). “Chart Watch: 'Happy' Peaked But It's Still Potent”. Yahoo Music.
  59. “American single certifications – Jordin Sparks feat. Chris Brown – No Air” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  60. “FMQB: Radio Industry News, Music Industry Updates, Arbitron Ratings, Music News & More!”. FMQB. Friday Morning Quarterback Album Report, Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2011.
  61. [>https://itunes.apple.com/nz/album/no-air-duet-with-chris-brown-ep/id280272560 “No Air (Duet with Chris Brown) – EP – New Zealand”] Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). iTunes Store. Apple Inc. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011.
  62. “No Air (Duet with Chris Brown) – EP – Australia”. iTunes Store. Apple Inc. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011.
  63. “No Air: Jordin Sparks: MP3-Downloads”. Amazon.de. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011.
  64. “No Air/Save Me: Jordin Sparks”. Amazon.de. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011.
  65. “No Air: Jordin Sparks (featuring Chris Brown)”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2011.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: No Air http://www.austriancharts.at/2008_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/documents/2000sDecade... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.billboard.com/charts/year-end/2008/cana... http://repertoire.bmi.com/DetailView.aspx?detail=t... http://www.fmqb.com/Article.asp?id=69239#29